Có 2 kết quả:
审美快感 shěn měi kuài gǎn ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄞˋ ㄍㄢˇ • 審美快感 shěn měi kuài gǎn ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄞˋ ㄍㄢˇ
shěn měi kuài gǎn ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄞˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
esthetic pleasure
Bình luận 0
shěn měi kuài gǎn ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄞˋ ㄍㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
esthetic pleasure
Bình luận 0