Có 2 kết quả:

审美快感 shěn měi kuài gǎn ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄞˋ ㄍㄢˇ審美快感 shěn měi kuài gǎn ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ ㄎㄨㄞˋ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

esthetic pleasure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

esthetic pleasure

Bình luận 0